dong tu them ed

added (thêm vào / cộng) lived (sống) kissed (hôn) loved (yêu) worked (làm việc) fined (phạt tiền) wanted (muốn) liked (thích) cheated (lừa đảo) died (chết) looked (nhìn) helped (giúp đỡ) agreed (đồng ý) believed (tin) invited (mời) studied (học) played (chơi) stayed (ở) mixed (trộn) skipped (bỏ qua) fixed (sửa chữa) laughed (cười) watched (xem) married (cưới) planned (lên kế hoạch) admitted (thừa nhận) washed (rửa) flushed (giội nước) punished (phạt) enjoyed (thích) stopped (dừng lại) guided (hướng dẫn) worshiped (thờ cúng) missed (nhớ, lỡ) fitted (vừa vặn) finished (hoàn thành) worried (lo lắng)

0 nhận xét: